Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホモジニアス
ホモジニアス・コンソリデーション ホモジニアス・コンソリデーション
hợp nhất đồng nhất
ホモジニアスコンソリデーション ホモジニアス・コンソリデーション
hợp nhất đồng bộ
ホモジニアス・コンソリデーション ホモジニアス・コンソリデーション
hợp nhất đồng nhất
ホモジニアスコンソリデーション ホモジニアス・コンソリデーション
hợp nhất đồng bộ