ホルン
☆ Danh từ
Còi (ô tô...).

ホルン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホルン
フレンチホルン フレンチ・ホルン
French horn
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
フレンチホルン フレンチ・ホルン
French horn
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn