ホログラフィック
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
(liên quan đến) kỹ thuật toàn ảnh; ảnh toàn ký
ホログラフィック技術
で
リアル
な
映像
が
見
られる。
Nhờ kỹ thuật toàn ảnh, ta có thể xem được hình ảnh chân thực.

ホログラフィック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホログラフィック

Không có dữ liệu