Các từ liên quan tới ホロセントリック染色体
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Z染色体 ゼットせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y
X染色体 エックスせんしょくたい
nhiễm sắc thể X
常染色体 じょうせんしょくたい
nhiễm sắc thể thường
フィラデルフィア染色体 フィラデルフィアせんしょくたい
nhiễm sắc thể philadelphia