Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斬首 ざんしゅ
xử trảm.
首斬り くびきり
sự chém đầu, sự chặt đầu; đao phủ; kiếm để chém đầu kẻ thù; sự đuổi việc, sự cho thôi việc
斬首刑 ざんしゅけい
hình phạt chặt đầu, trảm thủ
斬る きる
chém.
首をつる くびをつる
treo cổ.
首を括る くびをくくる
để treo chính mình
首をやる くびをやる
treo cổ
首を振る くびをふる
lắc đầu