ホワイト
ホワイド ホワイト
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Màu trắng
〜
コーヒー
Cà phê sữa
Trắng.
ホワイトハウス
での
慌
ただしい
動
き
Hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng
ホワイトニング
などの
治療
を
行
います。
ヤニ取
りなどの
クリーニング
も
行
っています。
Chúng tôi thực hiện các phương pháp điều trị như làm trắng. Chúng tôi cũng tẩy vết thuốc lá vàcác thủ tục làm sạch khác.
ホワイトハウス
の
警備
は
厳重
だ
Cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc

ホワイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホワイト
ホワイトデー ホワイトデイ ホワイト・デー ホワイト・デイ
Valentine Trắng
ホワイトビネガー ホワイトヴィネガー ホワイト・ビネガー
white vinegar
ホワイトペーパー ホワイト・ペーパー
giấy trắng
ペールホワイト ペール・ホワイト
pale white
ホワイトキック ホワイト・キック
dead silence after a joke falls flat
ホワイトページ ホワイト・ページ
trang trắng (danh bạ điện thoại)
ホワイトホール ホワイト・ホール
lỗ trắng
ホワイトアスパラガス ホワイト・アスパラガス
white asparagus