ホワイトチョコレート
ホワイト・チョコレート
☆ Danh từ
Sô cô la trắng; sô cô la sữa
父
は
私
の
誕生日
に
ホワイトチョコレート
をくれました。
Bố tặng tôi sô cô la trắng nhân ngày sinh nhật.

ホワイトチョコレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホワイトチョコレート

Không có dữ liệu