ホワイトボード本体
ホワイトボードほんたい
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Thân bảng trắng.
ホワイトボード本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホワイトボード本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
bảng mi-ca.
Bảng trắng
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
ホワイトボード用クリーナー ホワイトボードようクリーナー
nước lau bảng trắng
ホワイトボード用マーカー ホワイトボードようマーカー
bút viết bảng trắng