Các từ liên quan tới ホワット・ア・フール・ビリーヴス
kẻ ngốc, thằng khờ
エイプリルフール エープリルフール エイプリル・フール エープリル・フール
ngày nói dối; ngày cá tháng tư
フールプルーフ フール・プルーフ
bằng chứng ngu ngốc
プチフール プチ・フール
bánh petit fours (các loại bánh ngọt nhỏ)
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.