Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホンダ・ジャイロ
ジャイロ ジャイロ
con quay hồi chuyển, con quay
hãng ô tô xe máy Honda.
ジャイロホライズン ジャイロ・ホライズン
gyro horizon
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda
HONDA(ホンダ)二輪 HONDA(ホンダ)にりん
hãng HONDA