Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホンダ・CB-1
hãng ô tô xe máy Honda.
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda
HONDA(ホンダ)二輪 HONDA(ホンダ)にりん
hãng HONDA
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
CB型圧着端子 CBかたあっちゃくたんし
đầu cốt hình chữ CB
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1