ほう
ほー ホー
☆ Cụm từ
Hoo (owl call), toot (sound of a flute)
☆ Thán từ
Oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.

ホー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ホー
ほう
ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise.
河
ホー かわ
sông
Các từ liên quan tới ホー

Không có dữ liệu