ホープ
ホープ
☆ Danh từ
Người có tương lai sáng lạn; người được đặt nhiều hi vọng
彼
はわが
社
の〜だ。
Anh ấy là niềm hi vọng của công ty chúng ta .

ホープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホープ

Không có dữ liệu