ホーミング
☆ Danh từ
Sự đưa thư (của chim bồ câu).

ホーミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホーミング
デュアルホーミング デュアル・ホーミング
về kép (dual homing)
パッシブホーミング パッシブ・ホーミング
việc dẫn đường thụ động
アクティブホーミング アクティブ・ホーミング
dẫn đường bằng radar chủ động (một phương pháp điều khiển tên lửa)
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi