ホームイン
ホーム・イン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người chạy về đến sân nhà và ghi điểm

Bảng chia động từ của ホームイン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ホームインする/ホーム・インする |
Quá khứ (た) | ホームインした |
Phủ định (未然) | ホームインしない |
Lịch sự (丁寧) | ホームインします |
te (て) | ホームインして |
Khả năng (可能) | ホームインできる |
Thụ động (受身) | ホームインされる |
Sai khiến (使役) | ホームインさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ホームインすられる |
Điều kiện (条件) | ホームインすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ホームインしろ |
Ý chí (意向) | ホームインしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ホームインするな |
ホームイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホームイン

Không có dữ liệu