ホームパーティー
ホーム・パーティー
☆ Danh từ
Tiệc tại nhà
週末
に
友達
を
呼
んで
ホームパーティー
を
開
きます。
Cuối tuần này tôi sẽ mời bạn bè đến và tổ chức một bữa tiệc tại nhà.

ホームパーティー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホームパーティー

Không có dữ liệu