ホールドアップ
ホールド・アップ
☆ Thán từ
Hold up!, Hands up!
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To hold up

Bảng chia động từ của ホールドアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ホールドアップする/ホールド・アップする |
Quá khứ (た) | ホールドアップした |
Phủ định (未然) | ホールドアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ホールドアップします |
te (て) | ホールドアップして |
Khả năng (可能) | ホールドアップできる |
Thụ động (受身) | ホールドアップされる |
Sai khiến (使役) | ホールドアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ホールドアップすられる |
Điều kiện (条件) | ホールドアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ホールドアップしろ |
Ý chí (意向) | ホールドアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ホールドアップするな |
ホールドアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホールドアップ

Không có dữ liệu