Các từ liên quan tới ボイス・パブリケーション
giọng nói; tiếng; tiếng nói.
ボイスメール ボイスメイル ボイス・メール ボイス・メイル
hộp thư thoại
ボイスメッセージング ボイス・メッセージング
thông báo tiếng nói
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
ボイスコーデック ボイス・コーデック
giải nén giọng nói
ボイスメッセージ ボイス・メッセージ
thông báo tiếng nói
ボイストレーニング ボイス・トレーニング
luyện giọng
ヘッドボイス ヘッド・ボイス
giọng kiểu headvoice (kiểu giọng hát mà âm thanh vang lên từ phần đầu)