ボクシング
Quyền anh
ボクシング
や
ホッケー
のような
スポーツ
は
好
きです。
Tôi thích các môn thể thao như quyền anh và khúc côn cầu.
ボクシング
や
ホッケー
のような
スポーツ
は
好
きではない。
Tôi không thích những môn thể thao như quyền anh và khúc côn cầu.
ボクシング
は
身
を
守
りつ、
手
を
襲
いつの
スポーツ
です。
Quyền anh là một trò chơi tự vệ và tấn công đối thủ của bạn.
Đấm bốc
ボクシング
を
引退
する
Giải nghệ nghề đấm bốc .
Boxing
ボクシング
は、
打
たれずに
打
つ
術
だと
定義
されている。
Boxing đã được định nghĩa là nghệ thuật đánh mà không bị trúng đòn.
☆ Danh từ
Môn quyền Anh
ボクシング
や
ホッケー
のような
スポーツ
は
好
きです。
Tôi thích các môn thể thao như quyền anh và khúc côn cầu.
ボクシング
や
ホッケー
のような
スポーツ
は
好
きではない。
Tôi không thích những môn thể thao như quyền anh và khúc côn cầu.
ボクシング
は
必
ずしも
荒
っぽい
スポーツ
ではない。
Quyền anh không phải lúc nào cũng là một môn thể thao thô bạo.
Quyền anh.
ボクシング
や
ホッケー
のような
スポーツ
は
好
きです。
Tôi thích các môn thể thao như quyền anh và khúc côn cầu.
ボクシング
や
ホッケー
のような
スポーツ
は
好
きではない。
Tôi không thích những môn thể thao như quyền anh và khúc côn cầu.
ボクシング
は
身
を
守
りつ、
手
を
襲
いつの
スポーツ
です。
Quyền anh là một trò chơi tự vệ và tấn công đối thủ của bạn.

ボクシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボクシング
ボクシング部 ボクシングぶ
câu lạc bộ quyền anh
ボクシンググローブ ボクシング・グローブ
boxing glove
アウトボクシング アウト・ボクシング
quyền anh ngoại hạng
ボクシングデー ボクシング・デー
Boxing Day, ngày tặng quà
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
プロボクシング プロ・ボクシング
quyền anh chuyên nghiệp
ボクシングの試合 ボクシングのしあい
cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) quyền thuật
世界ボクシング協 せかいボクシングきょう
hiệp hội quyền thuật thế giới