ボコる
ぼこる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To beat the hell out of

Bảng chia động từ của ボコる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ボコる/ぼこるる |
Quá khứ (た) | ボコった |
Phủ định (未然) | ボコらない |
Lịch sự (丁寧) | ボコります |
te (て) | ボコって |
Khả năng (可能) | ボコれる |
Thụ động (受身) | ボコられる |
Sai khiến (使役) | ボコらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ボコられる |
Điều kiện (条件) | ボコれば |
Mệnh lệnh (命令) | ボコれ |
Ý chí (意向) | ボコろう |
Cấm chỉ(禁止) | ボコるな |
ボコる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボコる
ボコ・ハラム ボコハラム
Boko Haram, African Islamist terrorist group
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
振るえる ふるえる
run rẩy