ボストン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Boston
ボストン
へは
一度行
ったことがある。
Tôi đã từng một lần đến Boston .
ボストン行
きの
電車
は
何時
に
出
ますか。
Mấy giờ xe lửa đi Boston khởi hành?
ボストン行
きは
一日
に
何便
ありますか。
Bạn cung cấp bao nhiêu chuyến bay đến Boston một ngày?

ボストン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボストン
ボストンバッグ ボストン・バッグ
túi Boston
ボストン茶会事件 ボストンちゃかいじけん
sự kiện "Tiệc trà Boston"
ボストン糖蜜災害 ボストンとうみつさいがい
đại hồng thủy rỉ đường (còn được gọi là Thảm họa rỉ đường Boston, là một thảm họa xảy ra vào ngày 15 tháng 1 năm 1919, tại khu phố North End của Boston, Massachusetts)
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.