Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボスニア人
Bosnia
ボスニア・ヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
bosna và hercegovina
ボスニアヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
Bosnia-Herzegovina
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ボスニア紛争 ボスニアふんそう
Chiến tranh Bosnia
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.