Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲撃 ほうげき
pháo kích
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
砲撃する ほうげき
pháo kích.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc