ボックスコンテナ
ボックスコンテナ
☆ Danh từ
Hộp đựng hàng sức chứa lớn
(loại hộp lớn được làm bằng vật liệu cứng, thường là nhựa, kim loại, có thể được sử dụng để chứa và vận chuyển hàng hóa)
ボックスコンテナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボックスコンテナ
ボックスコンテナ(ベタ目) ボックスコンテナ(ベタめ)
thùng chứa hàng (dạng phẳng) (loại thùng có đáy phẳng thường được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển các vật dụng có kích thước lớn, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, hoặc hàng hóa)