Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボツリヌス症
ボツリヌス菌 ボツリヌスきん
Loại vi khuẩn kị khí sản sinh ra độc tố Botulin gây ngộ độc
botulinus (bacillus)
ボツリヌス毒素 ボツリヌスどくそ
Botulinum (là một protein thuộc nhóm neurotoxin do vi khuẩn Clostridium botulinum tạo ra)
ボツリヌス中毒 ボツリヌスちゅうどく
botulinus (khuẩn que)
F型ボツリヌス菌 エフがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố f
ボツリヌス抗毒素 ボツリヌスこーどくそ
chất kháng độc tố botulism
A型ボツリヌス菌 エーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố a
E型ボツリヌス菌 イーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố e