ボディピアス
ボディーピアス ボディ・ピアス ボディー・ピアス ボディピアス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuyên cơ thể

Bảng chia động từ của ボディピアス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ボディピアスする/ボディーピアスする |
Quá khứ (た) | ボディピアスした |
Phủ định (未然) | ボディピアスしない |
Lịch sự (丁寧) | ボディピアスします |
te (て) | ボディピアスして |
Khả năng (可能) | ボディピアスできる |
Thụ động (受身) | ボディピアスされる |
Sai khiến (使役) | ボディピアスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ボディピアスすられる |
Điều kiện (条件) | ボディピアスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ボディピアスしろ |
Ý chí (意向) | ボディピアスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ボディピアスするな |
ボディピアス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボディピアス

Không có dữ liệu