ボディーチェック
ボディチェック ボディー・チェック ボディ・チェック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Strip-searching, security check

Từ đồng nghĩa của ボディーチェック
noun
Bảng chia động từ của ボディーチェック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ボディーチェックする/ボディチェックする |
Quá khứ (た) | ボディーチェックした |
Phủ định (未然) | ボディーチェックしない |
Lịch sự (丁寧) | ボディーチェックします |
te (て) | ボディーチェックして |
Khả năng (可能) | ボディーチェックできる |
Thụ động (受身) | ボディーチェックされる |
Sai khiến (使役) | ボディーチェックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ボディーチェックすられる |
Điều kiện (条件) | ボディーチェックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ボディーチェックしろ |
Ý chí (意向) | ボディーチェックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ボディーチェックするな |
ボディーチェック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボディーチェック

Không có dữ liệu