ボトムアウト
ボトム・アウト
☆ Danh từ
Sự hồi phục hoặc chạm đáy (tức là điểm mà sự suy giảm đã kết thúc và sự tăng trưởng hoặc cải thiện bắt đầu)
経済
はようやく
ボトムアウト
して、
回復
に
向
かい
始
めた。
Nền kinh tế cuối cùng đã chạm đáy và bắt đầu hồi phục.

ボトムアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボトムアウト

Không có dữ liệu