ボトルネック
ボトルネック
☆ Danh từ
Nút cổ chai

ボトルネック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボトルネック
ボトルネック効果 ボトルネックこうか
thắt cổ chai quần thể (là thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng hoặc kết quả sự suy giảm mạnh mẽ kích thước quần thể một cách đột ngột trong quần thể sinh vật)