Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レモン
chanh
ボブ
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới.
レモン汁 レモンじる
nước cốt chanh
レモン色 レモンいろ
màu chanh
レモン水 レモンすい
nước chanh
レモンピール レモン・ピール
lemon peel
メイヤーレモン メイヤー・レモン
Meyer lemon (Citrus x meyeri)
レモンソール レモン・ソール
lemon sole (Microstomus kitt)