ボリューム
ボリューム
Âm lượng
ボリューム
を
下
げてください。
Làm ơn giảm âm lượng.
ボリューム
を
下
げてもらえますか。
Bạn có phiền giảm âm lượng không?
☆ Danh từ
Âm lượng; số lượng
〜たっぷりの
食事
Bữa ăn nhiều món và lượng nhiều
Cái điều chỉnh âm lượng; bộ chỉnh.

Từ đồng nghĩa của ボリューム
noun
ボリューム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ボリューム
ボリューム
ボリューム
âm lượng
ボリューム
chiết áp
Các từ liên quan tới ボリューム
ボリュームマネージャ ボリューム・マネージャ
quản lý âm lượng
ボリュームレンダリング ボリューム・レンダリング
hiển thị âm lượng
ボリュームセット ボリューム・セット
bộ ổ đĩa
ボリュームラベル ボリューム・ラベル
tên duy nhất được gán cho ổ cứng, ổ đĩa hoặc phương tiện khác
ボリュームディスカウント ボリューム・ディスカウント
volume discount
ボリュームサラダ ボリューム・サラダ
large salad, filling salad
ボリュームコントロール ボリューム・コントロール
volume control
ボリュームゾーン ボリューム・ゾーン
premium market segment, main (e.g. price range), largest (e.g. age group)