Các từ liên quan tới ボルタ・ア・カタルーニャ
カタロニア カタルーニャ
Catalonia, Cataluña
ボルタ電池 ボルタでんち
pin năng lượng mặt trời
南ア なんア みなみア
Nam Phi
ボルタの電池 ボルタのでんち
ô điện
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.