ボンベ
☆ Danh từ
Cái bơm.

ボンベ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボンベ
ボンベ札 ボンベさつ
nhãn bình khí nén
ボンベ運搬車 ボンベうんぱんくるま
xe vận chuyển bình ga
ボンベ式空気入れ ボンベしきくうきいれ
bơm khí dạng bình khí nén
フロン/冷媒回収ボンベ フロン/れいばいかいしゅうボンベ
bình thu gom chất lạnh / chất làm lạnh