ボーイフレンド
☆ Danh từ
Bạn trai; người yêu.
ボーイフレンド
を
説得
して
指輪
を
買
ってもらった。
Tôi đã nói chuyện với bạn trai của tôi để mua cho tôi một chiếc nhẫn.
ボーイフレンド
に
何
を
買
ってあげましたか。
Bạn đã mua gì cho bạn trai của mình?
ボーイフレンド
が
職場
に
電話
をかけてきたために、
彼女
は
窮地
に
陥
った。
Cô ấy đã nổi nóng khi bạn trai của cô ấy gọi cô ấy ở nơi làm việc.

Từ đồng nghĩa của ボーイフレンド
noun
Từ trái nghĩa của ボーイフレンド
ボーイフレンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボーイフレンド

Không có dữ liệu