ボーカルスコア
ボーカル・スコア
☆ Danh từ
Bản nhạc dành cho giọng hát
ボーカルスコア
を
見
ながら
歌
う
練習
をしています。
Tôi đang luyện tập hát theo bản nhạc dành cho giọng hát.

ボーカルスコア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボーカルスコア

Không có dữ liệu