Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボーダー柄
đường viền, đường biên, đường giới hạn
ボーダー病 ボーダーびょー
bệnh border
ボーダーライト ボーダー・ライト
border light
ボーダーシャツ ボーダー・シャツ
horizontally striped shirt, border shirt
ボーダープリント ボーダー・プリント
border print
ボーダーライン ボーダー・ライン ボーダーライン
đường biên giới; đường giới hạn.
ボーダー病ウイルス ボーダーびょーウイルス
vi rút bệnh biên giới
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán