ボールド
In đậm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đậm (chữ in); nét đậm (chữ in).

Từ đồng nghĩa của ボールド
noun
ボールド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボールド
ボールド体 ボールドたい
kiểu in đậm
ボールド体 ボールドたい
kiểu in đậm