Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディスる ディスる
Nói xấu, thiếu tôn trọng, không lịch sự
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
dis ディス
diss, dissing, disrespect
ウェイ
đường; cách; lối.
ボーン
xương
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ウェー ウエー ウェイ
way
マイウェイ マイ・ウェイ
my way