ポインティング
☆ Danh từ
Pointing

ポインティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポインティング
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
ポインティングデバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
ポインティングデバイスインタフェース ポインティング・デバイス・インタフェース
giao diện của thiết bị trỏ
シリアルポインティングデバイス シリアル・ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ nối tiếp