ポカミス
ぽかミス
☆ Cụm từ, danh từ
Lỗi ngớ ngẩn; lỗi do sự thiếu chú ý
今日
は
ポカミス
をして、
書類
を
忘
れてしまった。
Hôm nay tôi đã mắc một lỗi ngớ ngẩn, quên mang theo tài liệu.

ポカミス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポカミス

Không có dữ liệu