ポスターセッション
ポスター・セッション
☆ Danh từ
Phiên họp áp phích; phiên trình bày bằng áp phích
ポスターセッション
の
後
、
講演会
が
開
かれる
予定
だ。
Sau phiên trình bày bằng poster, một buổi hội thảo sẽ được tổ chức.

ポスターセッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポスターセッション

Không có dữ liệu