ポップ
ポップ
Bật ra
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật).

Bảng chia động từ của ポップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ポップする |
Quá khứ (た) | ポップした |
Phủ định (未然) | ポップしない |
Lịch sự (丁寧) | ポップします |
te (て) | ポップして |
Khả năng (可能) | ポップできる |
Thụ động (受身) | ポップされる |
Sai khiến (使役) | ポップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ポップすられる |
Điều kiện (条件) | ポップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ポップしろ |
Ý chí (意向) | ポップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ポップするな |
ポップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポップ
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ポップジャズ ポップ・ジャズ
pop jazz
ポップグループ ポップ・グループ
nhóm nhạc pốp.
ポップヒント ポップ・ヒント
chú giải thông tin
ポップアート ポップ・アート
kiểu kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại.
ポップミュージック ポップ・ミュージック
pop music
ポップフライ ポップ・フライ
bóng bay nhẹ, khó ghi bàn
ポップブロッカー ポップ・ブロッカー
pop filter, pop shield