ポップアップ
Cửa sổ bật lên
☆ Danh từ
Pop-up

ポップアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポップアップ
ポップアップウィンドウ ポップアップ・ウィンドウ
cửa sổ bật lên
ポップアップアイテム ポップアップ・アイテム
pop-up item
ポップアップメニュー ポップアップ・メニュー
trình đơn tại chỗ
ポップアップメッセージ ポップアップ・メッセージ
pop-up message (thông báo dạng pop-up)
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
ポップアップ付箋 ポップアップふせん
giấy ghi chú tiện lợi (khi xé tờ ở trên thì tờ ghi chú dưới tự động bật lên để dễ xé cho lần tiếp theo)
ポップアップ表示 ポップアップひょうじ
cửa sổ bật lên
ポップアップ広告 ポップアップこーこく
máy chủ pop-up