ポップスタンド
ポップスタンド
☆ Danh từ
Giá đỡ bảng thông tin
ポップスタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポップスタンド
マグネット式ポップスタンド マグネットしきポップスタンド
giá đỡ bảng báo giá trong các cửa hàng siêu thị kiểu nam châm
卓上ポップスタンド たくじょうポップスタンド
giá đỡ bảng báo giá trong các cửa hàng siêu thị trên bàn
陳列什器/棚用ポップスタンド ちんれつじゅうき/たなようポップスタンド
Trưng bày thiết bị/chân đứng pop-up cho kệ.