ポテンシャルエネルギー
ポテンシャル・エネルギー
☆ Danh từ
Thế năng; năng lượng tiềm năng
物体
が
高
い
位置
にあるとき、その
ポテンシャルエネルギー
は
大
きい。
Khi vật ở vị trí cao, thế năng của nó lớn.

ポテンシャルエネルギー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポテンシャルエネルギー

Không có dữ liệu