ポピュラー
ポピュラー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phổ biến; phổ thông; thông dụng
Sự phổ biến; sự phổ thông; sự thông dụng.

ポピュラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポピュラー
ポピュラーソング ポピュラー・ソング
popular song
ポピュラーミュージック ポピュラー・ミュージック
popular music
ポピュラー音楽 ポピュラーおんがく
âm nhạc đại chúng