ポマト
ポマト
☆ Danh từ
Cà chua lai khoai tây
研究者
は
ポマト
の
栽培
に
成功
した。
Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc trồng cà chua lai khoai tây.

ポマト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポマト

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu