ポリ燐酸
ポリりんさん「LÂN TOAN」
☆ Cụm từ
Hợp chất hóa học axit polyphotphoric

ポリ燐酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリ燐酸
ポリ酸 ポリさん
(hóa học) polyoxometalat (là một ion đa nguyên tử, thường là anion, bao gồm ba hoặc nhiều oxyanion kim loại chuyển tiếp được liên kết với nhau bởi các nguyên tử oxy dùng chung để tạo thành các khuôn khổ 3 chiều khép kín)
燐酸 りんさん
lân tinh
過燐酸 かりんさん
superphosphate (là một thành phần của phân bón chủ yếu bao gồm monocalcium phosphate, Ca (H₂PO₄) ₂)
アルギニン燐酸 アルギニンりんさん
arginine phosphate
亜燐酸 ありんさん
a-xít chứa chất lân tinh
ピロ燐酸 ピロりんさん
a-xit pyrophosphoric
メタ燐酸 メタりんさん
hợp chất hóa học axit metaphotphoric
クレアチン燐酸 クレアチンりんさん
creatine