ポール
ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
☆ Danh từ
Cái sào; cọc
Cực (trái đất, nam châm, ắc quy...)
Cuộc điều tra dư luận.
Cột

Từ đồng nghĩa của ポール
noun
ポル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポル

Không có dữ liệu