ポロポロ
ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).

ポロポロ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポロポロ
ポロポロ
ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).
ぽろぽろ
ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
Các từ liên quan tới ポロポロ

Không có dữ liệu